--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
electron shell
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
electron shell
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electron shell
+ Noun
lớp electron
lớp vỏ điện tử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electron shell"
Những từ có chứa
"electron shell"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đồi mồi
điện tử
vỏ
mu
sọ dừa
tẽ
pháo sáng
quy bản
pháo hiệu
gáo
more...
Lượt xem: 610
Từ vừa tra
+
electron shell
:
lớp electron